PV: Thưa ông, quy định ưu tiên nhà ở xã hội cho phụ nữ sinh đủ 2 con, hoặc nam giới có 2 con đẻ mà không có vợ hoặc vợ đã chết phản ánh điều gì trong cách tiếp cận chính sách dân số hiện nay?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Quy định này thể hiện sự chuyển hướng rõ rệt trong tư duy chính sách dân số của Chính phủ - từ kiểm soát sang khuyến khích, từ mục tiêu "giảm sinh" sang "đủ sinh" và xa hơn là hướng đến chất lượng dân số trong mối tương quan với phát triển bền vững. Nếu trước đây, chính sách dân số của Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc hạn chế tốc độ gia tăng dân số, thì nay, trong bối cảnh mức sinh ở nhiều địa phương đã xuống thấp, thậm chí dưới mức sinh thay thế, Nhà nước phải tìm cách khơi dậy "nguồn sinh lực xã hội" bằng những chính sách mang tính nhân văn, thiết thực, gần gũi hơn với đời sống người dân.
Việc gắn chính sách dân số với chính sách nhà ở - một trong những nhu cầu cơ bản nhất của con người - cho thấy Chính phủ đang nhìn nhận dân số không chỉ như một bài toán nhân khẩu học, mà là một chính sách phát triển con người. Khi phụ nữ được hỗ trợ về nhà ở, việc làm, chăm sóc con cái, họ sẽ có thêm niềm tin để sinh con, nuôi con và gắn bó lâu dài với lao động, qua đó góp phần ổn định cơ cấu dân số, phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.
Đây cũng là minh chứng cho cách tiếp cận chính sách hiện đại - coi phúc lợi xã hội, bình đẳng giới và phát triển dân số là những trụ cột tương hỗ. Chính phủ đang gửi đi thông điệp rằng: chăm lo cho phụ nữ và trẻ em hôm nay chính là đầu tư cho tương lai của quốc gia, cho sức mạnh nội sinh của dân tộc trong kỷ nguyên mới.
PV: Nhiều ý kiến cho rằng, chính sách khuyến sinh hiện nay vẫn thiếu tác động thực chất vì chưa chạm tới tâm lý và văn hóa sinh đẻ của người dân. Ông nhìn nhận thế nào?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Nhận định ấy có cơ sở. Chính sách chỉ thực sự phát huy tác dụng khi nó tương thích với hệ giá trị, niềm tin và hoàn cảnh sống cụ thể của con người. Nhiều biện pháp khuyến sinh hiện nay mới dừng ở mức hỗ trợ vật chất, trong khi quyết định sinh con lại là kết quả của một tổ hợp phức tạp gồm tâm lý, kinh tế, xã hội và văn hóa.
Vấn đề không chỉ nằm ở "mức hỗ trợ bao nhiêu", mà quan trọng hơn là "cách tạo dựng niềm tin và cảm hứng sống, sinh con, nuôi con". Nếu một người phụ nữ cảm thấy việc làm mẹ khiến họ bị thiệt thòi trong nghề nghiệp, thu nhập hoặc cơ hội thăng tiến, thì những khoản hỗ trợ tài chính, dù đáng quý, cũng chưa đủ để thay đổi quyết định của họ. Còn khi xã hội tôn vinh thiên chức làm mẹ, bảo đảm điều kiện nuôi dạy con tốt, chia sẻ trách nhiệm giữa nam và nữ, thì tâm lý e ngại sinh con sẽ tự nhiên giảm đi.
Nhiều quốc gia có mức sinh thấp như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore từng trải qua điều này. Họ áp dụng loạt chính sách cho trợ cấp sinh con, hỗ trợ nhà ở, nhưng chỉ khi kết hợp với cải thiện môi trường làm việc, xây dựng văn hóa gia đình bình đẳng, khuyến khích nam giới chia sẻ trách nhiệm chăm con, thì mức sinh mới dần ổn định hơn. Điều đó cho thấy, khuyến sinh phải là một chính sách tổng hợp - vừa vật chất, vừa tinh thần - chứ không thể là một gói ưu đãi đơn lẻ.
Ở Việt Nam, muốn chính sách khuyến sinh hiệu quả, chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận: từ "vận động sinh con vì trách nhiệm" sang "truyền cảm hứng sinh con vì hạnh phúc". Khi người dân cảm thấy an toàn, được bảo đảm về tương lai và tin rằng sinh con là niềm vui chứ không phải gánh nặng, thì khi đó, chính sách mới thực sự chạm được đến trái tim và hành động của họ.
PV: Ở góc độ văn hóa - xã hội, điều gì đang khiến người trẻ ngại sinh con, thậm chí ngại kết hôn, thưa ông?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Nguyên nhân nằm ở sự thay đổi sâu sắc trong hệ giá trị sống và quan niệm về hạnh phúc. Nếu trước đây, hôn nhân và sinh con là "chuẩn mực" của người trưởng thành, thì nay, thế hệ trẻ đề cao tự do cá nhân, sự nghiệp và chất lượng cuộc sống hơn là việc tuân theo khuôn mẫu truyền thống.
Đó là hệ quả của quá trình hiện đại hóa, đô thị hóa, toàn cầu hóa. Khi xã hội mở ra nhiều cơ hội phát triển, người trẻ lại phải đối mặt với áp lực việc làm, nhà ở, chi phí sinh hoạt và nuôi dạy con ngày càng cao. Trong khi đó, chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh để giúp họ cân bằng giữa "làm việc để sống" và "sống để hạnh phúc". Họ chứng kiến cha mẹ mình vất vả, hy sinh nhiều, nên muốn đi chậm lại, thậm chí trì hoãn hoặc từ chối kết hôn, sinh con.
Một yếu tố khác mang tính văn hóa là vai trò giới và mô hình gia đình. Trong xã hội hiện đại, phụ nữ có học vấn, có thu nhập, có vị thế xã hội cao hơn, họ mong muốn được bình đẳng, được chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Tuy nhiên, ở không ít nơi, quan niệm truyền thống vẫn đặt gánh nặng sinh nở và chăm con chủ yếu lên vai người phụ nữ. Khi chưa có sự thay đổi thực chất trong nhận thức cộng đồng và trong chính sách xã hội, việc sinh con trở thành một "nguy cơ mất tự do", chứ không còn là niềm hạnh phúc.
Cùng với đó, không gian xã hội của người trẻ đang thu hẹp lại. Họ ít gắn bó với cộng đồng, thiếu môi trường chia sẻ giá trị gia đình, trong khi mạng xã hội lại khuếch đại hình ảnh tiêu cực về hôn nhân và áp lực làm cha mẹ. Điều này khiến tâm lý "sợ kết hôn", "sợ sinh con" ngày càng lan rộng.
Như vậy, nguyên nhân sâu xa không chỉ là kinh tế, mà còn là văn hóa. Chúng ta đang chứng kiến sự "chuyển dịch giá trị" - từ gia đình truyền thống sang cá nhân hiện đại - và điều đó đòi hỏi chính sách dân số phải thích ứng, phải tạo dựng được một môi trường nơi người trẻ cảm thấy an toàn, được sẻ chia và có niềm tin vào tương lai của con cái mình.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn.
PV: Theo ông, ngoài các ưu đãi vật chất, cần thay đổi gì trong nhận thức và môi trường văn hóa để khuyến khích người dân sinh đủ 2 con?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Các ưu đãi vật chất như hỗ trợ tài chính, nhà ở hay kéo dài thời gian nghỉ thai sản là rất cần thiết, nhưng chưa đủ. Vấn đề cốt lõi hơn là phải tạo ra một môi trường văn hóa - xã hội thuận lợi cho việc làm cha mẹ: nơi mỗi đứa trẻ được chào đón, và mỗi người làm cha, làm mẹ cảm thấy hạnh phúc, được sẻ chia và tôn trọng.
Trước hết, cần thay đổi nhận thức xã hội về giá trị gia đình và con cái. Muốn khuyến sinh bền vững, chúng ta phải tái định nghĩa hình ảnh người làm cha, làm mẹ trong xã hội hiện đại - không phải là biểu tượng của sự hy sinh, mà là biểu tượng của hạnh phúc, của phát triển.
Thứ hai, cần xây dựng văn hóa chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Khi đàn ông cùng chăm con, làm việc nhà, và xã hội coi đó là điều bình thường, thì áp lực với phụ nữ sẽ giảm đi. Nhiều nước như Thụy Điển, Hàn Quốc cho phép cha nghỉ chăm con có lương - những chính sách vừa nhân văn, vừa giúp hình thành văn hóa bình đẳng giới, nền tảng của dân số bền vững.
Thứ ba, phải đầu tư mạnh vào dịch vụ công hỗ trợ sinh - nuôi con: trường mầm non, y tế, an toàn thực phẩm, môi trường sống. Nhiều cặp vợ chồng trẻ ngại sinh thêm chỉ vì "không biết gửi con ở đâu" hay "không đủ tiền học phí". Khi những dịch vụ ấy phát triển, người dân sẽ yên tâm hơn trong việc sinh và nuôi con.
Cuối cùng, cần khơi dậy niềm tin và niềm tự hào về giá trị gia đình Việt Nam - nơi nuôi dưỡng nhân cách, lòng nhân ái và sức mạnh tinh thần của dân tộc. Khi xã hội tôn vinh và bảo vệ gia đình, bản năng làm cha mẹ - vốn là phần tự nhiên của con người - sẽ được khơi dậy và lan tỏa.
PV: Ông có cho rằng việc duy trì mức sinh thay thế nên được nhìn nhận như một vấn đề văn hóa, thay vì chỉ là con số dân số học?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Hoàn toàn đồng ý. Dân số không chỉ là con số, mà là biểu hiện của sức sống văn hóa, của niềm tin vào tương lai. Khi người dân không muốn sinh con, điều đó không chỉ phản ánh khó khăn kinh tế, mà còn cho thấy sự lung lay trong hệ giá trị và cảm hứng sống.
Mức sinh thay thế thực chất là "chỉ số niềm tin xã hội". Nó cho biết con người có tin tưởng vào tương lai đất nước, có cảm thấy an toàn và hạnh phúc khi lập gia đình hay không. Vì vậy, chính sách dân số phải được nhìn nhận như một chính sách văn hóa - nuôi dưỡng môi trường sống tích cực, tôn vinh giá trị gia đình, khuyến khích trách nhiệm và lòng nhân ái.
Ở tầm xa hơn, duy trì mức sinh thay thế cũng là gìn giữ "mạch sống dân tộc". Mỗi đứa trẻ sinh ra không chỉ là một công dân mới, mà là người tiếp nối dòng chảy văn hóa Việt Nam. Chính vì thế, bảo đảm cơ cấu dân số không chỉ để phát triển kinh tế, mà còn để gìn giữ sự trường tồn của văn hóa và sức mạnh Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
PV: Trân trọng cảm ơn ông!