Trong thế giới thực vật hoang dã ở Việt Nam, có một loài cây đang gây sự chú ý đặc biệt nhờ giá trị dược liệu cao và mức giá thu mua hấp dẫn từ thương lái Trung Quốc. Đó là cây râu hùm (Tacca chantrieri André) một số nơi gọi là râu hổ, loài cây thân thảo sống lâu năm, vừa mang vẻ ngoài độc đáo vừa ẩn chứa nhiều công dụng y học.
Loài cây mang nhiều tên gọi
Ở Việt Nam, cây râu hùm không chỉ có tên gọi phổ biến mà còn gắn liền với đời sống cộng đồng các dân tộc. Người Tày gọi là co nốt khao, người Ba Na gọi là cu dòm, người Mông gọi là Tza dụ, người Dao gọi là bèo nìm sam. Ngoài ra, cây còn được biết đến với các tên hoa mèo đen, cẩm địa la, nưa, pinh đỏ...
Hiện cả nước ghi nhận 6 loài râu hùm mọc tự nhiên, phân bố chủ yếu ở các cánh rừng nguyên sinh. Gần đây, một số hộ dân đã đưa cây về trồng trong vườn để làm cảnh hoặc khai thác dược liệu.
Theo y học cổ truyền, râu hùm có vị cay đắng, tính mát, giúp thanh nhiệt, chống viêm, giảm đau và tán ứ. Người dân ở các vùng núi thường giã thân hoặc rễ để đắp ngoài chữa thấp khớp. Tại Trung Quốc, loài cây này được ứng dụng rộng rãi hơn: điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng, viêm gan, huyết áp cao, ngộ độc thực phẩm, thậm chí bỏng lửa và lở ngứa.

Hoa cây râu hùm.
Các nghiên cứu bước đầu cũng cho thấy dịch chiết từ thân rễ râu hùm có khả năng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư vú. Đây chính là lý do khiến thương lái Trung Quốc sẵn sàng bỏ ra số tiền lớn để thu mua. Hiện nay, thân rễ phơi khô được trả giá từ 600.000 – 800.000 đồng/kg, con số đáng kể so với nhiều loại dược liệu khác.
Khai thác ồ ạt, nguy cơ cạn kiệt
Do giá trị kinh tế hấp dẫn, nhiều người dân đã đổ xô khai thác râu hùm trong tự nhiên. Việc đào bới tận gốc để lấy rễ khiến số lượng loài này trong rừng ngày càng suy giảm. Ở một số địa phương, râu hùm đứng trước nguy cơ cạn kiệt, mất đi nguồn gen quý.
Thực tế cho thấy, cây râu hùm vốn dĩ có thể được thu hái quanh năm, phơi khô để làm thuốc. Tuy nhiên, nếu khai thác thiếu kiểm soát, không có kế hoạch nhân giống, nguồn lợi ngắn hạn hôm nay sẽ phải trả giá bằng sự biến mất của loài trong tương lai gần.
Hướng tới phát triển bền vững
Các nhà khoa học cho rằng cần có nghiên cứu chuyên sâu hơn về thành phần hóa học và tác dụng của râu hùm. Tại Vườn quốc gia Pù Mát (Nghệ An) – nơi loài này phân bố nhiều – đã có đề xuất triển khai các đề tài bảo tồn, kết hợp khai thác hợp lý. Một hướng đi khả thi là đưa râu hùm vào mô hình trồng xen trong nông lâm nghiệp, biến cây thuốc thành nguồn thu nhập ổn định cho bà con miền núi.
Việc nhân giống và trồng đại trà không chỉ giúp tạo nguồn dược liệu an toàn, đáp ứng nhu cầu sản xuất thuốc mà còn góp phần giải quyết việc làm, cải thiện sinh kế, giảm áp lực khai thác tự nhiên.
Câu chuyện về cây râu hùm là minh chứng rõ nét cho mối quan hệ giữa kinh tế, dược liệu và bảo tồn thiên nhiên. Nếu chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt từ việc bán rễ cây với giá cao, người dân dễ rơi vào vòng luẩn quẩn: khai thác – cạn kiệt – mất nguồn thu. Nhưng nếu có chiến lược nhân giống, trồng trọt và khai thác hợp lý, râu hùm sẽ trở thành cây trồng đa dụng, mang lại lợi ích lâu dài.
Phát triển bền vững không chỉ là giữ gìn một loài cây, mà còn là cách để cộng đồng gắn bó hơn với rừng, tạo sinh kế xanh, vừa bảo tồn đa dạng sinh học vừa thúc đẩy kinh tế địa phương. Từ một loài cây dại tưởng chừng vô danh, râu hùm có thể trở thành tài sản quý nếu được quản lý và khai thác theo hướng bền vững.