Tăng trưởng xanh: Hành trình hướng đến giảm phát thải bằng 0
Tăng trưởng xanh tạo điều kiện để phát triển các ngành công nghiệp và doanh nghiệp (DN), bao gồm khuyến khích sự sáng tạo công nghệ, phát triển sản phẩm và dịch vụ xanh, tạo ra môi trường thuận lợi để DN xanh hoạt động. DN xanh áp dụng các phương pháp sản xuất và quản lý tiến bộ để giảm phát thải khí nhà kính và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, đồng thời tạo ra sản phẩm và dịch vụ có tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
Tăng trưởng xanh để đối phó với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
Tại Hội nghị Thượng đỉnh của các nhà lãnh đạo trong khuôn khổ Hội nghị Liên Hiệp Quốc về biến đổi khí hậu lần thứ 26 (COP26), Việt Nam cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Ngày 14/7/2023, Thủ tướng chủ trì phiên họp Ban chỉ đạo Quốc gia để thực hiện cam kết trên, một yêu cầu được đặt ra là Bộ Tài nguyên và Môi trường xây dựng nghị định quản lý tín chỉ carbon và trình Chính phủ trong quý II/2024.
Để minh chứng tiến bộ trong việc giảm phát thải, cuối năm 2022, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị đã rao bán tín chỉ carbon. Đây là 5 cánh rừng đầu tiên ở Việt Nam được chứng nhận quốc tế FSC về hấp thụ và lưu trữ CO2.
Huyện Hướng Hóa có diện tích rừng 2.150 ha, có khả năng hấp thụ 7.000 tấn CO2 mỗi năm. Đang trong quá trình đàm phán với một doanh nghiệp Hà Lan, huyện Hướng Hóa dự định bán tín chỉ carbon với giá 10 USD/tấn CO2. Tuy nhiên, không nhiều địa phương có khả năng bán tín chỉ carbon do thiếu hành lang pháp lý rõ ràng. Điều này đã gặp trở ngại đối với nhiều DN và tổ chức nước ngoài muốn mua tín chỉ carbon tại Việt Nam.
Để tham gia thị trường carbon, DN cần sự hỗ trợ từ một cơ quan điều phối do Chính phủ thành lập, vì thị trường carbon liên quan đến nhiều lĩnh vực, như lâm nghiệp, năng lượng, chăn nuôi...
Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có hệ thống đăng ký quyền carbon hay danh sách cơ sở, chương trình giảm carbon để DN có thể tìm đến mua, góp phần tạo điều kiện cho tăng trưởng xanh - hành trình hướng đến giảm phát thải bằng 0.
Hiện trạng phát thải và những ảnh hưởng tiêu cực
Khí nhà kính như carbon dioxide (CO2), methane (CH4), nitrous oxide (N2O) và các chất khác tăng lên trong không khí do hoạt động của con người, như đốt nhiên liệu hóa thạch, sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, chuyển đổi canh tác.
Thống kê về phát thải CO2 của World Bank cho thấy, năm 2020, toàn cầu phát thải khoảng 34,1 tỷ tấn CO2 từ các nguồn năng lượng hóa thạch, như than đá và dầu mỏ.
Phát thải khí nhà kính làm biến đổi khí hậu, gây ô nhiễm không khí, băng hai cực tan chảy, mực nước biển tăng, thay đổi chu kỳ thời tiết và mùa vụ, thời tiết cực đoan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và muôn loài động thực vật, môi trường sống và hệ sinh thái.
Sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu bệnh hóa học trong trồng trọt, sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc tăng trọng trong chăn nuôi và đốt cháy rừng tạo ra phát thải khí nhà kính như methane và N2O, không những góp phần vào biến đổi khí hậu mà còn gây ra suy thoái đất đai và ô nhiễm nguồn nước.
Vai trò của tăng trưởng xanh
Khái niệm tăng trưởng xanh đề cập đến phát triển kinh tế và xã hội bền vững, đồng thời giảm bớt tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên tự nhiên.
Ý nghĩa của tăng trưởng xanh là xây dựng nền kinh tế phục vụ tốt thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
Tăng trưởng xanh nhằm tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội để đảm bảo sự bền vững và tiếp tục phát triển.
Tăng trưởng xanh liên quan mật thiết đến việc giảm phát thải và tác động tiêu cực đến môi trường.
Bằng cách thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo hiệu quả, tăng trưởng xanh giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Đồng thời, tăng trưởng xanh tập trung vào quản lý tài nguyên bền vững, sử dụng tài nguyên tiết kiệm và hiệu quả hơn, từ việc sử dụng nước, đất đai, đến sử dụng nguyên vật liệu và sản phẩm tái chế.
Một nguyên tắc quan trọng của tăng trưởng xanh là bảo vệ và khôi phục hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Các phương pháp của tăng trưởng xanh bao gồm việc đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, khuyến khích sử dụng hệ thống vận chuyển công cộng, phát triển công nghệ xanh, ứng dụng quản lý tài nguyên thông minh và thúc đẩy chính sách và quy định bảo vệ môi trường.
Các yếu tố khác của tăng trưởng xanh, bao gồm:
Chuyển đổi sang kinh tế xanh. Tăng trưởng xanh tập trung vào việc thúc đẩy chuyển đổi từ kinh tế truyền thống sử dụng nguyên liệu hóa thạch sang kinh tế xanh, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và công nghệ thân thiện với môi trường.
Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện mặt trời và gió, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và xanh, và các ngành công nghiệp xanh sẽ giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
Quản lý tài nguyên bền vững. Tăng trưởng xanh đòi hỏi quản lý tài nguyên một cách bền vững và tiết kiệm. Việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên như nước, đất đai, nguyên liệu và nguồn lực tự nhiên khác là cần thiết để giảm tác động tiêu cực lên môi trường và đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái. Điều này có thể bao gồm sử dụng phương pháp canh tác bền vững, quản lý chất thải hiệu quả và ứng dụng kỹ thuật tái chế và xử lý chất thải.
Bảo vệ đa dạng sinh học. Tăng trưởng xanh đề cao việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái tự nhiên. Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng môi trường và cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng cho con người. Việc bảo vệ các khu vực sinh thái quan trọng, duy trì và khôi phục các hệ sinh thái tự nhiên giúp bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo sự tồn tại của các loài và môi trường sống tự nhiên.
Khuyến khích công nghiệp và DN xanh. Tăng trưởng xanh tạo điều kiện để phát triển các ngành công nghiệp và DN. Điều này bao gồm khuyến khích sự sáng tạo công nghệ, phát triển sản phẩm và dịch vụ xanh, và tạo ra một môi trường thuận lợi để DN xanh hoạt động. DN xanh thường áp dụng các phương pháp sản xuất và quản lý tiến bộ để giảm phát thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, đồng thời tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
Hành trình hướng đến giảm phát thải bằng 0
Hành trình hướng đến giảm phát thải bằng 0 là một nhiệm vụ quan trọng và phức tạp. Dưới đây là một số điểm cần xem xét và các ví dụ về thành công trong việc giảm phát thải:
Định rõ mục tiêu và cam kết. Quốc gia, tổ chức và DN cần đặt mục tiêu cụ thể để giảm phát thải khí nhà kính bằng 0. Điều này bao gồm thiết lập lộ trình thời gian và cam kết chính thức để đạt được mục tiêu này. Ví dụ, nhiều quốc gia đã cam kết đạt được carbon trung hòa net-zero vào một năm cụ thể, chẳng hạn như Anh cam kết đạt được carbon trung hòa net-zero vào năm 2050.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo và hiệu suất năng lượng. Để giảm phát thải, cần tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và điện hạt nhân. Đồng thời, cần tăng cường hiệu suất năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông và hộ gia đình để giảm lãng phí.
Thúc đẩy công nghệ sạch. Việc áp dụng công nghệ sạch là một phần quan trọng trong hành trình giảm phát thải. Ví dụ, sử dụng xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng, và công nghệ quản lý rác thải sẽ giúp giảm lượng phát thải khí nhà kính.
Tăng cường quản lý tài nguyên. Việc quản lý tài nguyên một cách bền vững là yếu tố quan trọng trong việc giảm phát thải. Điều này bao gồm tối ưu hóa sử dụng tài nguyên như nước, đất đai và nguyên liệu, tái chế và ứng dụng kỹ thuật quản lý tài nguyên thông minh.
Khuyến khích sự hợp tác đa phương. Để đạt được giảm phát thải bằng 0, sự hợp tác đa phương là cần thiết. Quốc gia, tổ chức và DN cần hợp tác để chia sẻ kinh nghiệm, kỹ thuật và nguồn lực. Ví dụ, Hiệp hội Vận tải Quốc tế đã triển khai chương trình SmartWay để giảm lượng phát thải khí nhà kính trong ngành vận tải hàng hóa.
Quản lý và giảm phát thải trong ngành công nghiệp. Phải có biện pháp để giảm phát thải trong các ngành công nghiệp chế biến, điện, thép, hóa chất và xây dựng. Điển hình là phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng và quy trình sản xuất sạch hơn, thúc đẩy sử dụng nguyên liệu tái chế, quản lý chất thải và khí thải một cách hiệu quả.
Chính sách và quy định hỗ trợ. Áp dụng thuế carbon hoặc giá đặc quyền cho phát thải khí nhà kính có thể tạo động lực kinh tế để giảm phát thải. Chính sách khuyến khích và hỗ trợ tài chính cũng có thể giúp thúc đẩy đầu tư vào các giải pháp xanh và công nghệ sạch.
Sự tham gia và cam kết của DN. DN đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải và hướng đến giảm phát thải bằng 0. Ví dụ, Microsoft đã cam kết đạt carbon trung hòa net-zero trước năm 2030 và đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo.
Ươm mầm và khuyến khích sự sáng tạo. Việc khuyến khích và ươm mầm các ý tưởng sáng tạo trong lĩnh vực giảm phát thải là quan trọng. Qua nghiên cứu có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả để giảm phát thải trong các ngành công nghiệp. Ví dụ, sử dụng công nghệ khử CO2 từ không khí có thể giúp giảm lượng khí nhà kính.
Tăng cường giáo dục và nhận thức. Chương trình giáo dục và thông tin định kỳ có thể giúp người dân hiểu về tầm quan trọng của giảm phát thải và khám phá cách thức đóng góp cá nhân của họ vào mục tiêu giảm phát thải bằng 0.
Một ví dụ điển hình là Iceland, quốc gia này đã đạt được 100% năng lượng tái tạo trong việc cung cấp điện cho dân cư. Đan Mạch và Costa Rica cũng đã đạt được một số mục tiêu quan trọng trong việc giảm phát thải và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Những bài học quan trọng có thể rút ra từ những thành công này là sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo, sự hợp tác đa phương và quản lý tài nguyên thông minh. Việc tạo ra môi trường kinh doanh và chính sách thuận lợi cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển và áp dụng các giải pháp giảm phát thải.
Một số hiến kế để đạt được mục tiêu giảm phát thải bằng 0
Đầu tư vào năng lượng tái tạo. Tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và năng lượng hạt nhân để giảm phụ thuộc vào năng lượng từ nguồn hóa thạch.
Tăng cường hiệu suất năng lượng. Sử dụng công nghệ và quy trình sản xuất hiệu quả hơn để giảm lãng phí năng lượng và tăng cường hiệu suất.
Quản lý tài nguyên. Sử dụng tài nguyên một cách bền vững, tối ưu hóa việc sử dụng nước, đất đai và nguyên liệu, tái chế chất thải và ứng dụng kỹ thuật quản lý tài nguyên thông minh.
Phát triển công nghệ sạch. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sạch, như công nghệ tiết kiệm năng lượng, lưu trữ và tái chế.
Hợp tác đa phương. Tăng cường sự hợp tác và đối tác giữa quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp để chia sẻ kinh nghiệm, kỹ thuật và nguồn lực trong việc giảm phát thải.
Tăng cường giáo dục và nhận thức. Tăng cường giáo dục và nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của giảm phát thải và khám phá cách thức đóng góp cá nhân vào mục tiêu giảm phát thải bằng 0.
Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông sạch. Đẩy mạnh sử dụng xe điện, xe hơi chạy bằng năng lượng tái tạo và phát triển hệ thống giao thông công cộng tiết kiệm năng lượng.
Bảo vệ rừng và đất đai. Bảo vệ và tái tạo các khu vực rừng, đất đai và sinh thái quan trọng để hấp thụ carbon và duy trì cân bằng sinh thái.
Khuyến khích công nghiệp tái chế. Ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái chế và tái sử dụng sản phẩm để giảm lượng chất thải và tài nguyên sử dụng trong quá trình sản xuất.
Hỗ trợ chuyển đổi công nghiệp. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các ngành công nghiệp truyền thống để chuyển đổi sang sản xuất sạch hơn và sử dụng năng lượng tái tạo.
Khích lệ sử dụng năng lượng tiết kiệm trong hộ gia đình và doanh nghiệp. Đẩy mạnh việc sử dụng thiết bị và công nghệ tiết kiệm năng lượng, như hệ thống năng lượng mặt trời, hệ thống cách nhiệt và thiết bị tiết kiệm nước.
Thúc đẩy hợp tác quốc tế. Xây dựng các đối tác quốc tế và thúc đẩy trao đổi công nghệ, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính giữa các quốc gia để đạt được mục tiêu giảm phát thải bằng 0.
(*) Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Green+, Chủ tịch CLB Các nhà Kinh tế (VEC)